Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang hectojoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] sang đơn vị hectojoule/giây [hJ/s]
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
hectojoule/giây [hJ/s]

mã lực (550 ft*lbf/s)

Định nghĩa:

hectojoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang hectojoule/giây

mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] hectojoule/giây [hJ/s]
0.01 ft*lbf/s) 0.0746 hJ/s
0.10 ft*lbf/s) 0.7457 hJ/s
1 ft*lbf/s) 7.46 hJ/s
2 ft*lbf/s) 14.91 hJ/s
3 ft*lbf/s) 22.37 hJ/s
5 ft*lbf/s) 37.28 hJ/s
10 ft*lbf/s) 74.57 hJ/s
20 ft*lbf/s) 149.14 hJ/s
50 ft*lbf/s) 372.85 hJ/s
100 ft*lbf/s) 745.70 hJ/s
1000 ft*lbf/s) 7457 hJ/s

Cách chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang hectojoule/giây

1 ft*lbf/s) = 7.46 hJ/s

1 hJ/s = 0.134102 ft*lbf/s)

Ví dụ

Convert 15 ft*lbf/s) to hJ/s:
15 ft*lbf/s) = 15 × 7.46 hJ/s = 111.85 hJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang các đơn vị Quyền lực khác