Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang calo (IT)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] sang đơn vị calo (IT)/phút [cal/min]
mã lực (550 ft*lbf/s)
Định nghĩa:
calo (IT)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang calo (IT)/phút
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] | calo (IT)/phút [cal/min] |
---|---|
0.01 ft*lbf/s) | 106.86 cal/min |
0.10 ft*lbf/s) | 1069 cal/min |
1 ft*lbf/s) | 10686 cal/min |
2 ft*lbf/s) | 21373 cal/min |
3 ft*lbf/s) | 32059 cal/min |
5 ft*lbf/s) | 53432 cal/min |
10 ft*lbf/s) | 106864 cal/min |
20 ft*lbf/s) | 213729 cal/min |
50 ft*lbf/s) | 534322 cal/min |
100 ft*lbf/s) | 1068644 cal/min |
1000 ft*lbf/s) | 10686441 cal/min |
Cách chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang calo (IT)/phút
1 ft*lbf/s) = 10686 cal/min
1 cal/min = 0.000094 ft*lbf/s)
Ví dụ
Convert 15 ft*lbf/s) to cal/min:
15 ft*lbf/s) = 15 × 10686 cal/min = 160297 cal/min