Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang Btu (IT)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] sang đơn vị Btu (IT)/giây [Btu/s]
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
Btu (IT)/giây [Btu/s]

mã lực (550 ft*lbf/s)

Định nghĩa:

Btu (IT)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang Btu (IT)/giây

mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] Btu (IT)/giây [Btu/s]
0.01 ft*lbf/s) 0.007068 Btu/s
0.10 ft*lbf/s) 0.0707 Btu/s
1 ft*lbf/s) 0.7068 Btu/s
2 ft*lbf/s) 1.41 Btu/s
3 ft*lbf/s) 2.12 Btu/s
5 ft*lbf/s) 3.53 Btu/s
10 ft*lbf/s) 7.07 Btu/s
20 ft*lbf/s) 14.14 Btu/s
50 ft*lbf/s) 35.34 Btu/s
100 ft*lbf/s) 70.68 Btu/s
1000 ft*lbf/s) 706.79 Btu/s

Cách chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang Btu (IT)/giây

1 ft*lbf/s) = 0.706787 Btu/s

1 Btu/s = 1.41 ft*lbf/s)

Ví dụ

Convert 15 ft*lbf/s) to Btu/s:
15 ft*lbf/s) = 15 × 0.706787 Btu/s = 10.60 Btu/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang các đơn vị Quyền lực khác