Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang kilocalo (th)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] sang đơn vị kilocalo (th)/giây [(th)/second]
mã lực (550 ft*lbf/s)
Định nghĩa:
kilocalo (th)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang kilocalo (th)/giây
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] | kilocalo (th)/giây [(th)/second] |
---|---|
0.01 ft*lbf/s) | 0.001782 (th)/second |
0.10 ft*lbf/s) | 0.0178 (th)/second |
1 ft*lbf/s) | 0.1782 (th)/second |
2 ft*lbf/s) | 0.3565 (th)/second |
3 ft*lbf/s) | 0.5347 (th)/second |
5 ft*lbf/s) | 0.8911 (th)/second |
10 ft*lbf/s) | 1.78 (th)/second |
20 ft*lbf/s) | 3.56 (th)/second |
50 ft*lbf/s) | 8.91 (th)/second |
100 ft*lbf/s) | 17.82 (th)/second |
1000 ft*lbf/s) | 178.23 (th)/second |
Cách chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang kilocalo (th)/giây
1 ft*lbf/s) = 0.178227 (th)/second
1 (th)/second = 5.61 ft*lbf/s)
Ví dụ
Convert 15 ft*lbf/s) to (th)/second:
15 ft*lbf/s) = 15 × 0.178227 (th)/second = 2.67 (th)/second