Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang Btu (IT)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] sang đơn vị Btu (IT)/giờ [Btu/h]
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
Btu (IT)/giờ [Btu/h]

mã lực (550 ft*lbf/s)

Định nghĩa:

Btu (IT)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang Btu (IT)/giờ

mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] Btu (IT)/giờ [Btu/h]
0.01 ft*lbf/s) 25.44 Btu/h
0.10 ft*lbf/s) 254.44 Btu/h
1 ft*lbf/s) 2544 Btu/h
2 ft*lbf/s) 5089 Btu/h
3 ft*lbf/s) 7633 Btu/h
5 ft*lbf/s) 12722 Btu/h
10 ft*lbf/s) 25444 Btu/h
20 ft*lbf/s) 50889 Btu/h
50 ft*lbf/s) 127222 Btu/h
100 ft*lbf/s) 254443 Btu/h
1000 ft*lbf/s) 2544434 Btu/h

Cách chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang Btu (IT)/giờ

1 ft*lbf/s) = 2544 Btu/h

1 Btu/h = 0.000393 ft*lbf/s)

Ví dụ

Convert 15 ft*lbf/s) to Btu/h:
15 ft*lbf/s) = 15 × 2544 Btu/h = 38167 Btu/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang các đơn vị Quyền lực khác