Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang MBH
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] sang đơn vị MBH [MBH]
mã lực (550 ft*lbf/s)
Định nghĩa:
MBH
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang MBH
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] | MBH [MBH] |
---|---|
0.01 ft*lbf/s) | 0.0254 MBH |
0.10 ft*lbf/s) | 0.2544 MBH |
1 ft*lbf/s) | 2.54 MBH |
2 ft*lbf/s) | 5.09 MBH |
3 ft*lbf/s) | 7.63 MBH |
5 ft*lbf/s) | 12.72 MBH |
10 ft*lbf/s) | 25.44 MBH |
20 ft*lbf/s) | 50.89 MBH |
50 ft*lbf/s) | 127.22 MBH |
100 ft*lbf/s) | 254.44 MBH |
1000 ft*lbf/s) | 2544 MBH |
Cách chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang MBH
1 ft*lbf/s) = 2.54 MBH
1 MBH = 0.393015 ft*lbf/s)
Ví dụ
Convert 15 ft*lbf/s) to MBH:
15 ft*lbf/s) = 15 × 2.54 MBH = 38.17 MBH