Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang Btu (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] sang đơn vị Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]

mã lực (550 ft*lbf/s)

Định nghĩa:

Btu (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang Btu (th)/giờ

mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] Btu (th)/giờ [Btu (th)/h]
0.01 ft*lbf/s) 25.46 Btu (th)/h
0.10 ft*lbf/s) 254.61 Btu (th)/h
1 ft*lbf/s) 2546 Btu (th)/h
2 ft*lbf/s) 5092 Btu (th)/h
3 ft*lbf/s) 7638 Btu (th)/h
5 ft*lbf/s) 12731 Btu (th)/h
10 ft*lbf/s) 25461 Btu (th)/h
20 ft*lbf/s) 50923 Btu (th)/h
50 ft*lbf/s) 127307 Btu (th)/h
100 ft*lbf/s) 254614 Btu (th)/h
1000 ft*lbf/s) 2546137 Btu (th)/h

Cách chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang Btu (th)/giờ

1 ft*lbf/s) = 2546 Btu (th)/h

1 Btu (th)/h = 0.000393 ft*lbf/s)

Ví dụ

Convert 15 ft*lbf/s) to Btu (th)/h:
15 ft*lbf/s) = 15 × 2546 Btu (th)/h = 38192 Btu (th)/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang các đơn vị Quyền lực khác