Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang millijoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] sang đơn vị millijoule/giây [mJ/s]
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
millijoule/giây [mJ/s]

mã lực (550 ft*lbf/s)

Định nghĩa:

millijoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang millijoule/giây

mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] millijoule/giây [mJ/s]
0.01 ft*lbf/s) 7457 mJ/s
0.10 ft*lbf/s) 74570 mJ/s
1 ft*lbf/s) 745700 mJ/s
2 ft*lbf/s) 1491400 mJ/s
3 ft*lbf/s) 2237100 mJ/s
5 ft*lbf/s) 3728499 mJ/s
10 ft*lbf/s) 7456999 mJ/s
20 ft*lbf/s) 14913997 mJ/s
50 ft*lbf/s) 37284994 mJ/s
100 ft*lbf/s) 74569987 mJ/s
1000 ft*lbf/s) 745699872 mJ/s

Cách chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang millijoule/giây

1 ft*lbf/s) = 745700 mJ/s

1 mJ/s = 0.000001 ft*lbf/s)

Ví dụ

Convert 15 ft*lbf/s) to mJ/s:
15 ft*lbf/s) = 15 × 745700 mJ/s = 11185498 mJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang các đơn vị Quyền lực khác