Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang Btu (th)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] sang đơn vị Btu (th)/giây [Btu (th)/s]
mã lực (550 ft*lbf/s)
Định nghĩa:
Btu (th)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang Btu (th)/giây
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] | Btu (th)/giây [Btu (th)/s] |
---|---|
0.01 ft*lbf/s) | 0.007073 Btu (th)/s |
0.10 ft*lbf/s) | 0.0707 Btu (th)/s |
1 ft*lbf/s) | 0.7073 Btu (th)/s |
2 ft*lbf/s) | 1.41 Btu (th)/s |
3 ft*lbf/s) | 2.12 Btu (th)/s |
5 ft*lbf/s) | 3.54 Btu (th)/s |
10 ft*lbf/s) | 7.07 Btu (th)/s |
20 ft*lbf/s) | 14.15 Btu (th)/s |
50 ft*lbf/s) | 35.36 Btu (th)/s |
100 ft*lbf/s) | 70.73 Btu (th)/s |
1000 ft*lbf/s) | 707.26 Btu (th)/s |
Cách chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang Btu (th)/giây
1 ft*lbf/s) = 0.707260 Btu (th)/s
1 Btu (th)/s = 1.41 ft*lbf/s)
Ví dụ
Convert 15 ft*lbf/s) to Btu (th)/s:
15 ft*lbf/s) = 15 × 0.707260 Btu (th)/s = 10.61 Btu (th)/s