Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang calo (th)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
mã lực (550 ft*lbf/s)
Định nghĩa:
calo (th)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang calo (th)/giờ
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] | calo (th)/giờ [cal (th)/h] |
---|---|
0.01 ft*lbf/s) | 6416 cal (th)/h |
0.10 ft*lbf/s) | 64162 cal (th)/h |
1 ft*lbf/s) | 641616 cal (th)/h |
2 ft*lbf/s) | 1283231 cal (th)/h |
3 ft*lbf/s) | 1924847 cal (th)/h |
5 ft*lbf/s) | 3208078 cal (th)/h |
10 ft*lbf/s) | 6416156 cal (th)/h |
20 ft*lbf/s) | 12832312 cal (th)/h |
50 ft*lbf/s) | 32080779 cal (th)/h |
100 ft*lbf/s) | 64161558 cal (th)/h |
1000 ft*lbf/s) | 641615581 cal (th)/h |
Cách chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang calo (th)/giờ
1 ft*lbf/s) = 641616 cal (th)/h
1 cal (th)/h = 0.000002 ft*lbf/s)
Ví dụ
Convert 15 ft*lbf/s) to cal (th)/h:
15 ft*lbf/s) = 15 × 641616 cal (th)/h = 9624234 cal (th)/h