Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang Btu (IT)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] sang đơn vị Btu (IT)/phút [Btu/min]
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
Btu (IT)/phút [Btu/min]

mã lực (550 ft*lbf/s)

Định nghĩa:

Btu (IT)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang Btu (IT)/phút

mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] Btu (IT)/phút [Btu/min]
0.01 ft*lbf/s) 0.4241 Btu/min
0.10 ft*lbf/s) 4.24 Btu/min
1 ft*lbf/s) 42.41 Btu/min
2 ft*lbf/s) 84.81 Btu/min
3 ft*lbf/s) 127.22 Btu/min
5 ft*lbf/s) 212.04 Btu/min
10 ft*lbf/s) 424.07 Btu/min
20 ft*lbf/s) 848.14 Btu/min
50 ft*lbf/s) 2120 Btu/min
100 ft*lbf/s) 4241 Btu/min
1000 ft*lbf/s) 42407 Btu/min

Cách chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang Btu (IT)/phút

1 ft*lbf/s) = 42.41 Btu/min

1 Btu/min = 0.023581 ft*lbf/s)

Ví dụ

Convert 15 ft*lbf/s) to Btu/min:
15 ft*lbf/s) = 15 × 42.41 Btu/min = 636.11 Btu/min

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang các đơn vị Quyền lực khác