Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang joule/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] sang đơn vị joule/phút [J/min]
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
joule/phút [J/min]

mã lực (550 ft*lbf/s)

Định nghĩa:

joule/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang joule/phút

mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] joule/phút [J/min]
0.01 ft*lbf/s) 447.42 J/min
0.10 ft*lbf/s) 4474 J/min
1 ft*lbf/s) 44742 J/min
2 ft*lbf/s) 89484 J/min
3 ft*lbf/s) 134226 J/min
5 ft*lbf/s) 223710 J/min
10 ft*lbf/s) 447420 J/min
20 ft*lbf/s) 894840 J/min
50 ft*lbf/s) 2237100 J/min
100 ft*lbf/s) 4474199 J/min
1000 ft*lbf/s) 44741992 J/min

Cách chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang joule/phút

1 ft*lbf/s) = 44742 J/min

1 J/min = 0.000022 ft*lbf/s)

Ví dụ

Convert 15 ft*lbf/s) to J/min:
15 ft*lbf/s) = 15 × 44742 J/min = 671130 J/min

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang các đơn vị Quyền lực khác