Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang joule/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] sang đơn vị joule/giờ [J/h]
mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)]
joule/giờ [J/h]

mã lực (550 ft*lbf/s)

Định nghĩa:

joule/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang joule/giờ

mã lực (550 ft*lbf/s) [ft*lbf/s)] joule/giờ [J/h]
0.01 ft*lbf/s) 26845 J/h
0.10 ft*lbf/s) 268452 J/h
1 ft*lbf/s) 2684519 J/h
2 ft*lbf/s) 5369039 J/h
3 ft*lbf/s) 8053558 J/h
5 ft*lbf/s) 13422597 J/h
10 ft*lbf/s) 26845193 J/h
20 ft*lbf/s) 53690386 J/h
50 ft*lbf/s) 134225966 J/h
100 ft*lbf/s) 268451932 J/h
1000 ft*lbf/s) 2684519323 J/h

Cách chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang joule/giờ

1 ft*lbf/s) = 2684519 J/h

1 J/h = 0.000000 ft*lbf/s)

Ví dụ

Convert 15 ft*lbf/s) to J/h:
15 ft*lbf/s) = 15 × 2684519 J/h = 40267790 J/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) sang các đơn vị Quyền lực khác