Chuyển đổi yard sang điểm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard [yd] sang đơn vị điểm [point]
yard
Định nghĩa:
điểm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard sang điểm
| yard [yd] | điểm [point] |
|---|---|
| 0.01 yd | 25.92 point |
| 0.10 yd | 259.20 point |
| 1 yd | 2592 point |
| 2 yd | 5184 point |
| 3 yd | 7776 point |
| 5 yd | 12960 point |
| 10 yd | 25920 point |
| 20 yd | 51840 point |
| 50 yd | 129600 point |
| 100 yd | 259200 point |
| 1000 yd | 2592000 point |
Cách chuyển đổi yard sang điểm
1 yd = 2592 point
1 point = 0.000386 yd
Ví dụ
Convert 15 yd to point:
15 yd = 15 × 2592 point = 38880 point