Chuyển đổi yard sang dặm (thành văn)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard [yd] sang đơn vị dặm (thành văn) [mi, mi (US)]
yard
Định nghĩa:
dặm (thành văn)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard sang dặm (thành văn)
yard [yd] | dặm (thành văn) [mi, mi (US)] |
---|---|
0.01 yd | 0.000006 mi, mi (US) |
0.10 yd | 0.000057 mi, mi (US) |
1 yd | 0.000568 mi, mi (US) |
2 yd | 0.001136 mi, mi (US) |
3 yd | 0.001705 mi, mi (US) |
5 yd | 0.002841 mi, mi (US) |
10 yd | 0.005682 mi, mi (US) |
20 yd | 0.0114 mi, mi (US) |
50 yd | 0.0284 mi, mi (US) |
100 yd | 0.0568 mi, mi (US) |
1000 yd | 0.5682 mi, mi (US) |
Cách chuyển đổi yard sang dặm (thành văn)
1 yd = 0.000568 mi, mi (US)
1 mi, mi (US) = 1760 yd
Ví dụ
Convert 15 yd to mi, mi (US):
15 yd = 15 × 0.000568 mi, mi (US) = 0.008523 mi, mi (US)