Chuyển đổi yard sang chuỗi
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard [yd] sang đơn vị chuỗi [ch]
yard
Định nghĩa:
chuỗi
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard sang chuỗi
| yard [yd] | chuỗi [ch] |
|---|---|
| 0.01 yd | 0.000455 ch |
| 0.10 yd | 0.004545 ch |
| 1 yd | 0.0455 ch |
| 2 yd | 0.0909 ch |
| 3 yd | 0.1364 ch |
| 5 yd | 0.2273 ch |
| 10 yd | 0.4545 ch |
| 20 yd | 0.9091 ch |
| 50 yd | 2.27 ch |
| 100 yd | 4.55 ch |
| 1000 yd | 45.45 ch |
Cách chuyển đổi yard sang chuỗi
1 yd = 0.045455 ch
1 ch = 22.00 yd
Ví dụ
Convert 15 yd to ch:
15 yd = 15 × 0.045455 ch = 0.681818 ch