Chuyển đổi yard sang cubit dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard [yd] sang đơn vị cubit dài [long cubit]
yard [yd]
cubit dài [long cubit]

yard

Định nghĩa:

cubit dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard sang cubit dài

yard [yd] cubit dài [long cubit]
0.01 yd 0.0171 long cubit
0.10 yd 0.1714 long cubit
1 yd 1.71 long cubit
2 yd 3.43 long cubit
3 yd 5.14 long cubit
5 yd 8.57 long cubit
10 yd 17.14 long cubit
20 yd 34.29 long cubit
50 yd 85.71 long cubit
100 yd 171.43 long cubit
1000 yd 1714 long cubit

Cách chuyển đổi yard sang cubit dài

1 yd = 1.71 long cubit

1 long cubit = 0.583333 yd

Ví dụ

Convert 15 yd to long cubit:
15 yd = 15 × 1.71 long cubit = 25.71 long cubit

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi yard sang các đơn vị Chiều dài khác