Chuyển đổi yard sang Bán kính xích đạo Trái đất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard [yd] sang đơn vị Bán kính xích đạo Trái đất [radius]
yard
Định nghĩa:
Bán kính xích đạo Trái đất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard sang Bán kính xích đạo Trái đất
| yard [yd] | Bán kính xích đạo Trái đất [radius] |
|---|---|
| 0.01 yd | 0.000000 radius |
| 0.10 yd | 0.000000 radius |
| 1 yd | 0.000000 radius |
| 2 yd | 0.000000 radius |
| 3 yd | 0.000000 radius |
| 5 yd | 0.000001 radius |
| 10 yd | 0.000001 radius |
| 20 yd | 0.000003 radius |
| 50 yd | 0.000007 radius |
| 100 yd | 0.000014 radius |
| 1000 yd | 0.000143 radius |
Cách chuyển đổi yard sang Bán kính xích đạo Trái đất
1 yd = 0.000000 radius
1 radius = 6975241 yd
Ví dụ
Convert 15 yd to radius:
15 yd = 15 × 0.000000 radius = 0.000002 radius