Chuyển đổi yard sang đơn vị thiên văn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard [yd] sang đơn vị đơn vị thiên văn [AU, UA]
yard
Định nghĩa:
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard sang đơn vị thiên văn
| yard [yd] | đơn vị thiên văn [AU, UA] |
|---|---|
| 0.01 yd | 0.000000 AU, UA |
| 0.10 yd | 0.000000 AU, UA |
| 1 yd | 0.000000 AU, UA |
| 2 yd | 0.000000 AU, UA |
| 3 yd | 0.000000 AU, UA |
| 5 yd | 0.000000 AU, UA |
| 10 yd | 0.000000 AU, UA |
| 20 yd | 0.000000 AU, UA |
| 50 yd | 0.000000 AU, UA |
| 100 yd | 0.000000 AU, UA |
| 1000 yd | 0.000000 AU, UA |
Cách chuyển đổi yard sang đơn vị thiên văn
1 yd = 0.000000 AU, UA
1 AU, UA = 163602220791 yd
Ví dụ
Convert 15 yd to AU, UA:
15 yd = 15 × 0.000000 AU, UA = 0.000000 AU, UA