Chuyển đổi yard sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard [yd] sang đơn vị gang tay [hand]
yard [yd]
gang tay [hand]

yard

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard sang gang tay

yard [yd] gang tay [hand]
0.01 yd 0.0900 hand
0.10 yd 0.9000 hand
1 yd 9.00 hand
2 yd 18.00 hand
3 yd 27.00 hand
5 yd 45.00 hand
10 yd 90.00 hand
20 yd 180.00 hand
50 yd 450.00 hand
100 yd 900.00 hand
1000 yd 9000 hand

Cách chuyển đổi yard sang gang tay

1 yd = 9.00 hand

1 hand = 0.111111 yd

Ví dụ

Convert 15 yd to hand:
15 yd = 15 × 9.00 hand = 135.00 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi yard sang các đơn vị Chiều dài khác