Chuyển đổi yard sang gigamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard [yd] sang đơn vị gigamét [Gm]
yard [yd]
gigamét [Gm]

yard

Định nghĩa:

gigamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard sang gigamét

yard [yd] gigamét [Gm]
0.01 yd 0.000000 Gm
0.10 yd 0.000000 Gm
1 yd 0.000000 Gm
2 yd 0.000000 Gm
3 yd 0.000000 Gm
5 yd 0.000000 Gm
10 yd 0.000000 Gm
20 yd 0.000000 Gm
50 yd 0.000000 Gm
100 yd 0.000000 Gm
1000 yd 0.000001 Gm

Cách chuyển đổi yard sang gigamét

1 yd = 0.000000 Gm

1 Gm = 1093613298 yd

Ví dụ

Convert 15 yd to Gm:
15 yd = 15 × 0.000000 Gm = 0.000000 Gm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi yard sang các đơn vị Chiều dài khác