Chuyển đổi yard sang league hàng hải (quốc tế)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard [yd] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
yard [yd]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]

yard

Định nghĩa:

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard sang league hàng hải (quốc tế)

yard [yd] league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
0.01 yd 0.000002 (int.)
0.10 yd 0.000016 (int.)
1 yd 0.000165 (int.)
2 yd 0.000329 (int.)
3 yd 0.000494 (int.)
5 yd 0.000823 (int.)
10 yd 0.001646 (int.)
20 yd 0.003292 (int.)
50 yd 0.008229 (int.)
100 yd 0.0165 (int.)
1000 yd 0.1646 (int.)

Cách chuyển đổi yard sang league hàng hải (quốc tế)

1 yd = 0.000165 (int.)

1 (int.) = 6076 yd

Ví dụ

Convert 15 yd to (int.):
15 yd = 15 × 0.000165 (int.) = 0.002469 (int.)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi yard sang các đơn vị Chiều dài khác