Chuyển đổi yard sang đơn vị nguyên tử của chiều dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard [yd] sang đơn vị đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b]
yard [yd]
đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b]

yard

Định nghĩa:

đơn vị nguyên tử của chiều dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard sang đơn vị nguyên tử của chiều dài

yard [yd] đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b]
0.01 yd 172796544 a.u., b
0.10 yd 1727965444 a.u., b
1 yd 17279654440 a.u., b
2 yd 34559308879 a.u., b
3 yd 51838963319 a.u., b
5 yd 86398272198 a.u., b
10 yd 172796544396 a.u., b
20 yd 345593088791 a.u., b
50 yd 863982721978 a.u., b
100 yd 1727965443957 a.u., b
1000 yd 17279654439565 a.u., b

Cách chuyển đổi yard sang đơn vị nguyên tử của chiều dài

1 yd = 17279654440 a.u., b

1 a.u., b = 0.000000 yd

Ví dụ

Convert 15 yd to a.u., b:
15 yd = 15 × 17279654440 a.u., b = 259194816593 a.u., b

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi yard sang các đơn vị Chiều dài khác