Chuyển đổi yard sang hải lý (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard [yd] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
yard
Định nghĩa:
hải lý (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard sang hải lý (Anh)
yard [yd] | hải lý (Anh) [NM (UK)] |
---|---|
0.01 yd | 0.000005 NM (UK) |
0.10 yd | 0.000049 NM (UK) |
1 yd | 0.000493 NM (UK) |
2 yd | 0.000987 NM (UK) |
3 yd | 0.001480 NM (UK) |
5 yd | 0.002467 NM (UK) |
10 yd | 0.004934 NM (UK) |
20 yd | 0.009868 NM (UK) |
50 yd | 0.0247 NM (UK) |
100 yd | 0.0493 NM (UK) |
1000 yd | 0.4934 NM (UK) |
Cách chuyển đổi yard sang hải lý (Anh)
1 yd = 0.000493 NM (UK)
1 NM (UK) = 2027 yd
Ví dụ
Convert 15 yd to NM (UK):
15 yd = 15 × 0.000493 NM (UK) = 0.007401 NM (UK)