Chuyển đổi yard sang nanomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard [yd] sang đơn vị nanomét [nm]
yard
Định nghĩa:
nanomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard sang nanomét
| yard [yd] | nanomét [nm] |
|---|---|
| 0.01 yd | 9144000 nm |
| 0.10 yd | 91440000 nm |
| 1 yd | 914400000 nm |
| 2 yd | 1828800000 nm |
| 3 yd | 2743200000 nm |
| 5 yd | 4572000000 nm |
| 10 yd | 9144000000 nm |
| 20 yd | 18288000000 nm |
| 50 yd | 45720000000 nm |
| 100 yd | 91440000000 nm |
| 1000 yd | 914400000000 nm |
Cách chuyển đổi yard sang nanomét
1 yd = 914400000 nm
1 nm = 0.000000 yd
Ví dụ
Convert 15 yd to nm:
15 yd = 15 × 914400000 nm = 13716000000 nm