Chuyển đổi yard sang mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard [yd] sang đơn vị mét [m]
yard
Định nghĩa:
mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard sang mét
| yard [yd] | mét [m] |
|---|---|
| 0.01 yd | 0.009144 m |
| 0.10 yd | 0.0914 m |
| 1 yd | 0.9144 m |
| 2 yd | 1.83 m |
| 3 yd | 2.74 m |
| 5 yd | 4.57 m |
| 10 yd | 9.14 m |
| 20 yd | 18.29 m |
| 50 yd | 45.72 m |
| 100 yd | 91.44 m |
| 1000 yd | 914.40 m |
Cách chuyển đổi yard sang mét
1 yd = 0.914400 m
1 m = 1.09 yd
Ví dụ
Convert 15 yd to m:
15 yd = 15 × 0.914400 m = 13.72 m