Chuyển đổi yard sang hạt lúa mạch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard [yd] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
yard
Định nghĩa:
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard sang hạt lúa mạch
yard [yd] | hạt lúa mạch [barleycorn] |
---|---|
0.01 yd | 1.08 barleycorn |
0.10 yd | 10.80 barleycorn |
1 yd | 108.00 barleycorn |
2 yd | 216.00 barleycorn |
3 yd | 324.00 barleycorn |
5 yd | 540.00 barleycorn |
10 yd | 1080 barleycorn |
20 yd | 2160 barleycorn |
50 yd | 5400 barleycorn |
100 yd | 10800 barleycorn |
1000 yd | 108000 barleycorn |
Cách chuyển đổi yard sang hạt lúa mạch
1 yd = 108.00 barleycorn
1 barleycorn = 0.009259 yd
Ví dụ
Convert 15 yd to barleycorn:
15 yd = 15 × 108.00 barleycorn = 1620 barleycorn