Chuyển đổi yard sang cubit (Hy Lạp)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard [yd] sang đơn vị cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
yard [yd]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]

yard

Định nghĩa:

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard sang cubit (Hy Lạp)

yard [yd] cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
0.01 yd 0.0198 cubit (Greek)
0.10 yd 0.1976 cubit (Greek)
1 yd 1.98 cubit (Greek)
2 yd 3.95 cubit (Greek)
3 yd 5.93 cubit (Greek)
5 yd 9.88 cubit (Greek)
10 yd 19.76 cubit (Greek)
20 yd 39.52 cubit (Greek)
50 yd 98.79 cubit (Greek)
100 yd 197.59 cubit (Greek)
1000 yd 1976 cubit (Greek)

Cách chuyển đổi yard sang cubit (Hy Lạp)

1 yd = 1.98 cubit (Greek)

1 cubit (Greek) = 0.506111 yd

Ví dụ

Convert 15 yd to cubit (Greek):
15 yd = 15 × 1.98 cubit (Greek) = 29.64 cubit (Greek)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi yard sang các đơn vị Chiều dài khác