Chuyển đổi yard sang furlong

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard [yd] sang đơn vị furlong [fur]
yard [yd]
furlong [fur]

yard

Định nghĩa:

furlong

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard sang furlong

yard [yd] furlong [fur]
0.01 yd 0.000045 fur
0.10 yd 0.000455 fur
1 yd 0.004545 fur
2 yd 0.009091 fur
3 yd 0.0136 fur
5 yd 0.0227 fur
10 yd 0.0455 fur
20 yd 0.0909 fur
50 yd 0.2273 fur
100 yd 0.4545 fur
1000 yd 4.55 fur

Cách chuyển đổi yard sang furlong

1 yd = 0.004545 fur

1 fur = 220.00 yd

Ví dụ

Convert 15 yd to fur:
15 yd = 15 × 0.004545 fur = 0.068182 fur

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi yard sang các đơn vị Chiều dài khác