Chuyển đổi cột sang Actus La Mã

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cột [pole] sang đơn vị Actus La Mã [Roman actus]
cột [pole]
Actus La Mã [Roman actus]

cột

Định nghĩa:

Actus La Mã

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cột sang Actus La Mã

cột [pole] Actus La Mã [Roman actus]
0.01 pole 0.001418 Roman actus
0.10 pole 0.0142 Roman actus
1 pole 0.1418 Roman actus
2 pole 0.2835 Roman actus
3 pole 0.4253 Roman actus
5 pole 0.7088 Roman actus
10 pole 1.42 Roman actus
20 pole 2.84 Roman actus
50 pole 7.09 Roman actus
100 pole 14.18 Roman actus
1000 pole 141.75 Roman actus

Cách chuyển đổi cột sang Actus La Mã

1 pole = 0.141753 Roman actus

1 Roman actus = 7.05 pole

Ví dụ

Convert 15 pole to Roman actus:
15 pole = 15 × 0.141753 Roman actus = 2.13 Roman actus

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cột sang các đơn vị Chiều dài khác