Chuyển đổi cột sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cột [pole] sang đơn vị centimét [cm]
cột [pole]
centimét [cm]

cột

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cột sang centimét

cột [pole] centimét [cm]
0.01 pole 5.03 cm
0.10 pole 50.29 cm
1 pole 502.92 cm
2 pole 1006 cm
3 pole 1509 cm
5 pole 2515 cm
10 pole 5029 cm
20 pole 10058 cm
50 pole 25146 cm
100 pole 50292 cm
1000 pole 502920 cm

Cách chuyển đổi cột sang centimét

1 pole = 502.92 cm

1 cm = 0.001988 pole

Ví dụ

Convert 15 pole to cm:
15 pole = 15 × 502.92 cm = 7544 cm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cột sang các đơn vị Chiều dài khác