Chuyển đổi cột sang Bán kính Bohr
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cột [pole] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
cột
Định nghĩa:
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cột sang Bán kính Bohr
cột [pole] | Bán kính Bohr [b, a.u.] |
---|---|
0.01 pole | 950380994 b, a.u. |
0.10 pole | 9503809942 b, a.u. |
1 pole | 95038099418 b, a.u. |
2 pole | 190076198835 b, a.u. |
3 pole | 285114298253 b, a.u. |
5 pole | 475190497088 b, a.u. |
10 pole | 950380994176 b, a.u. |
20 pole | 1900761988352 b, a.u. |
50 pole | 4751904970880 b, a.u. |
100 pole | 9503809941761 b, a.u. |
1000 pole | 95038099417609 b, a.u. |
Cách chuyển đổi cột sang Bán kính Bohr
1 pole = 95038099418 b, a.u.
1 b, a.u. = 0.000000 pole
Ví dụ
Convert 15 pole to b, a.u.:
15 pole = 15 × 95038099418 b, a.u. = 1425571491264 b, a.u.