Chuyển đổi cột sang ken

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cột [pole] sang đơn vị ken [ken]
cột [pole]
ken [ken]

cột

Định nghĩa:

ken

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cột sang ken

cột [pole] ken [ken]
0.01 pole 0.0237 ken
0.10 pole 0.2374 ken
1 pole 2.37 ken
2 pole 4.75 ken
3 pole 7.12 ken
5 pole 11.87 ken
10 pole 23.74 ken
20 pole 47.48 ken
50 pole 118.71 ken
100 pole 237.41 ken
1000 pole 2374 ken

Cách chuyển đổi cột sang ken

1 pole = 2.37 ken

1 ken = 0.421212 pole

Ví dụ

Convert 15 pole to ken:
15 pole = 15 × 2.37 ken = 35.61 ken

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cột sang các đơn vị Chiều dài khác