Chuyển đổi cột sang inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cột [pole] sang đơn vị inch [in]
cột [pole]
inch [in]

cột

Định nghĩa:

inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cột sang inch

cột [pole] inch [in]
0.01 pole 1.98 in
0.10 pole 19.80 in
1 pole 198.00 in
2 pole 396.00 in
3 pole 594.00 in
5 pole 990.00 in
10 pole 1980 in
20 pole 3960 in
50 pole 9900 in
100 pole 19800 in
1000 pole 198000 in

Cách chuyển đổi cột sang inch

1 pole = 198.00 in

1 in = 0.005051 pole

Ví dụ

Convert 15 pole to in:
15 pole = 15 × 198.00 in = 2970 in

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cột sang các đơn vị Chiều dài khác