Chuyển đổi cột sang ell

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cột [pole] sang đơn vị ell [ell]
cột [pole]
ell [ell]

cột

Định nghĩa:

ell

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cột sang ell

cột [pole] ell [ell]
0.01 pole 0.0440 ell
0.10 pole 0.4400 ell
1 pole 4.40 ell
2 pole 8.80 ell
3 pole 13.20 ell
5 pole 22.00 ell
10 pole 44.00 ell
20 pole 88.00 ell
50 pole 220.00 ell
100 pole 440.00 ell
1000 pole 4400 ell

Cách chuyển đổi cột sang ell

1 pole = 4.40 ell

1 ell = 0.227273 pole

Ví dụ

Convert 15 pole to ell:
15 pole = 15 × 4.40 ell = 66.00 ell

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cột sang các đơn vị Chiều dài khác