Chuyển đổi cột sang cubit dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cột [pole] sang đơn vị cubit dài [long cubit]
cột [pole]
cubit dài [long cubit]

cột

Định nghĩa:

cubit dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cột sang cubit dài

cột [pole] cubit dài [long cubit]
0.01 pole 0.0943 long cubit
0.10 pole 0.9429 long cubit
1 pole 9.43 long cubit
2 pole 18.86 long cubit
3 pole 28.29 long cubit
5 pole 47.14 long cubit
10 pole 94.29 long cubit
20 pole 188.57 long cubit
50 pole 471.43 long cubit
100 pole 942.86 long cubit
1000 pole 9429 long cubit

Cách chuyển đổi cột sang cubit dài

1 pole = 9.43 long cubit

1 long cubit = 0.106061 pole

Ví dụ

Convert 15 pole to long cubit:
15 pole = 15 × 9.43 long cubit = 141.43 long cubit

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cột sang các đơn vị Chiều dài khác