Chuyển đổi cột sang micron

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cột [pole] sang đơn vị micron [µ]
cột [pole]
micron [µ]

cột

Định nghĩa:

micron

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cột sang micron

cột [pole] micron [µ]
0.01 pole 50292 µ
0.10 pole 502920 µ
1 pole 5029200 µ
2 pole 10058400 µ
3 pole 15087600 µ
5 pole 25146000 µ
10 pole 50292000 µ
20 pole 100584000 µ
50 pole 251460000 µ
100 pole 502920000 µ
1000 pole 5029200000 µ

Cách chuyển đổi cột sang micron

1 pole = 5029200 µ

1 µ = 0.000000 pole

Ví dụ

Convert 15 pole to µ:
15 pole = 15 × 5029200 µ = 75438000 µ

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cột sang các đơn vị Chiều dài khác