Chuyển đổi cột sang pica

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cột [pole] sang đơn vị pica [pica]
cột [pole]
pica [pica]

cột

Định nghĩa:

pica

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cột sang pica

cột [pole] pica [pica]
0.01 pole 11.88 pica
0.10 pole 118.80 pica
1 pole 1188 pica
2 pole 2376 pica
3 pole 3564 pica
5 pole 5940 pica
10 pole 11880 pica
20 pole 23760 pica
50 pole 59400 pica
100 pole 118800 pica
1000 pole 1188000 pica

Cách chuyển đổi cột sang pica

1 pole = 1188 pica

1 pica = 0.000842 pole

Ví dụ

Convert 15 pole to pica:
15 pole = 15 × 1188 pica = 17820 pica

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cột sang các đơn vị Chiều dài khác