Chuyển đổi cột sang aln

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cột [pole] sang đơn vị aln [aln]
cột [pole]
aln [aln]

cột

Định nghĩa:

aln

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cột sang aln

cột [pole] aln [aln]
0.01 pole 0.0847 aln
0.10 pole 0.8470 aln
1 pole 8.47 aln
2 pole 16.94 aln
3 pole 25.41 aln
5 pole 42.35 aln
10 pole 84.70 aln
20 pole 169.40 aln
50 pole 423.49 aln
100 pole 846.98 aln
1000 pole 8470 aln

Cách chuyển đổi cột sang aln

1 pole = 8.47 aln

1 aln = 0.118066 pole

Ví dụ

Convert 15 pole to aln:
15 pole = 15 × 8.47 aln = 127.05 aln

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cột sang các đơn vị Chiều dài khác