Chuyển đổi cột sang gigamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cột [pole] sang đơn vị gigamét [Gm]
cột [pole]
gigamét [Gm]

cột

Định nghĩa:

gigamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cột sang gigamét

cột [pole] gigamét [Gm]
0.01 pole 0.000000 Gm
0.10 pole 0.000000 Gm
1 pole 0.000000 Gm
2 pole 0.000000 Gm
3 pole 0.000000 Gm
5 pole 0.000000 Gm
10 pole 0.000000 Gm
20 pole 0.000000 Gm
50 pole 0.000000 Gm
100 pole 0.000001 Gm
1000 pole 0.000005 Gm

Cách chuyển đổi cột sang gigamét

1 pole = 0.000000 Gm

1 Gm = 198838782 pole

Ví dụ

Convert 15 pole to Gm:
15 pole = 15 × 0.000000 Gm = 0.000000 Gm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cột sang các đơn vị Chiều dài khác