Chuyển đổi cột sang famn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cột [pole] sang đơn vị famn [famn]
cột [pole]
famn [famn]

cột

Định nghĩa:

famn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cột sang famn

cột [pole] famn [famn]
0.01 pole 0.0282 famn
0.10 pole 0.2823 famn
1 pole 2.82 famn
2 pole 5.65 famn
3 pole 8.47 famn
5 pole 14.12 famn
10 pole 28.23 famn
20 pole 56.47 famn
50 pole 141.16 famn
100 pole 282.33 famn
1000 pole 2823 famn

Cách chuyển đổi cột sang famn

1 pole = 2.82 famn

1 famn = 0.354198 pole

Ví dụ

Convert 15 pole to famn:
15 pole = 15 × 2.82 famn = 42.35 famn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cột sang các đơn vị Chiều dài khác