Chuyển đổi angstrom sang Đơn vị X
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi angstrom [A] sang đơn vị Đơn vị X [X]
angstrom
Định nghĩa:
Đơn vị X
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi angstrom sang Đơn vị X
| angstrom [A] | Đơn vị X [X] |
|---|---|
| 0.01 A | 9.98 X |
| 0.10 A | 99.79 X |
| 1 A | 997.92 X |
| 2 A | 1996 X |
| 3 A | 2994 X |
| 5 A | 4990 X |
| 10 A | 9979 X |
| 20 A | 19958 X |
| 50 A | 49896 X |
| 100 A | 99792 X |
| 1000 A | 997924 X |
Cách chuyển đổi angstrom sang Đơn vị X
1 A = 997.92 X
1 X = 0.001002 A
Ví dụ
Convert 15 A to X:
15 A = 15 × 997.92 X = 14969 X