Chuyển đổi angstrom sang parsec
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi angstrom [A] sang đơn vị parsec [pc]
angstrom
Định nghĩa:
parsec
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi angstrom sang parsec
| angstrom [A] | parsec [pc] |
|---|---|
| 0.01 A | 0.000000 pc |
| 0.10 A | 0.000000 pc |
| 1 A | 0.000000 pc |
| 2 A | 0.000000 pc |
| 3 A | 0.000000 pc |
| 5 A | 0.000000 pc |
| 10 A | 0.000000 pc |
| 20 A | 0.000000 pc |
| 50 A | 0.000000 pc |
| 100 A | 0.000000 pc |
| 1000 A | 0.000000 pc |
Cách chuyển đổi angstrom sang parsec
1 A = 0.000000 pc
1 pc = 308567758127999957893906432 A
Ví dụ
Convert 15 A to pc:
15 A = 15 × 0.000000 pc = 0.000000 pc