Chuyển đổi angstrom sang petamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi angstrom [A] sang đơn vị petamét [Pm]
angstrom
Định nghĩa:
petamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi angstrom sang petamét
| angstrom [A] | petamét [Pm] |
|---|---|
| 0.01 A | 0.000000 Pm |
| 0.10 A | 0.000000 Pm |
| 1 A | 0.000000 Pm |
| 2 A | 0.000000 Pm |
| 3 A | 0.000000 Pm |
| 5 A | 0.000000 Pm |
| 10 A | 0.000000 Pm |
| 20 A | 0.000000 Pm |
| 50 A | 0.000000 Pm |
| 100 A | 0.000000 Pm |
| 1000 A | 0.000000 Pm |
Cách chuyển đổi angstrom sang petamét
1 A = 0.000000 Pm
1 Pm = 9999999999999998758486016 A
Ví dụ
Convert 15 A to Pm:
15 A = 15 × 0.000000 Pm = 0.000000 Pm