Chuyển đổi angstrom sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi angstrom [A] sang đơn vị centimét [cm]
angstrom [A]
centimét [cm]

angstrom

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi angstrom sang centimét

angstrom [A] centimét [cm]
0.01 A 0.000000 cm
0.10 A 0.000000 cm
1 A 0.000000 cm
2 A 0.000000 cm
3 A 0.000000 cm
5 A 0.000000 cm
10 A 0.000000 cm
20 A 0.000000 cm
50 A 0.000000 cm
100 A 0.000001 cm
1000 A 0.000010 cm

Cách chuyển đổi angstrom sang centimét

1 A = 0.000000 cm

1 cm = 100000000 A

Ví dụ

Convert 15 A to cm:
15 A = 15 × 0.000000 cm = 0.000000 cm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi angstrom sang các đơn vị Chiều dài khác