Chuyển đổi angstrom sang chuỗi (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi angstrom [A] sang đơn vị chuỗi (khảo sát Mỹ) [ch]
angstrom
Định nghĩa:
chuỗi (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi angstrom sang chuỗi (khảo sát Mỹ)
| angstrom [A] | chuỗi (khảo sát Mỹ) [ch] |
|---|---|
| 0.01 A | 0.000000 ch |
| 0.10 A | 0.000000 ch |
| 1 A | 0.000000 ch |
| 2 A | 0.000000 ch |
| 3 A | 0.000000 ch |
| 5 A | 0.000000 ch |
| 10 A | 0.000000 ch |
| 20 A | 0.000000 ch |
| 50 A | 0.000000 ch |
| 100 A | 0.000000 ch |
| 1000 A | 0.000000 ch |
Cách chuyển đổi angstrom sang chuỗi (khảo sát Mỹ)
1 A = 0.000000 ch
1 ch = 201168402337 A
Ví dụ
Convert 15 A to ch:
15 A = 15 × 0.000000 ch = 0.000000 ch