Chuyển đổi angstrom sang centiinch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi angstrom [A] sang đơn vị centiinch [cin]
angstrom
Định nghĩa:
centiinch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi angstrom sang centiinch
| angstrom [A] | centiinch [cin] |
|---|---|
| 0.01 A | 0.000000 cin |
| 0.10 A | 0.000000 cin |
| 1 A | 0.000000 cin |
| 2 A | 0.000001 cin |
| 3 A | 0.000001 cin |
| 5 A | 0.000002 cin |
| 10 A | 0.000004 cin |
| 20 A | 0.000008 cin |
| 50 A | 0.000020 cin |
| 100 A | 0.000039 cin |
| 1000 A | 0.000394 cin |
Cách chuyển đổi angstrom sang centiinch
1 A = 0.000000 cin
1 cin = 2540000 A
Ví dụ
Convert 15 A to cin:
15 A = 15 × 0.000000 cin = 0.000006 cin