Chuyển đổi angstrom sang cubit (Hy Lạp)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi angstrom [A] sang đơn vị cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
angstrom [A]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]

angstrom

Định nghĩa:

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi angstrom sang cubit (Hy Lạp)

angstrom [A] cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
0.01 A 0.000000 cubit (Greek)
0.10 A 0.000000 cubit (Greek)
1 A 0.000000 cubit (Greek)
2 A 0.000000 cubit (Greek)
3 A 0.000000 cubit (Greek)
5 A 0.000000 cubit (Greek)
10 A 0.000000 cubit (Greek)
20 A 0.000000 cubit (Greek)
50 A 0.000000 cubit (Greek)
100 A 0.000000 cubit (Greek)
1000 A 0.000000 cubit (Greek)

Cách chuyển đổi angstrom sang cubit (Hy Lạp)

1 A = 0.000000 cubit (Greek)

1 cubit (Greek) = 4627880000 A

Ví dụ

Convert 15 A to cubit (Greek):
15 A = 15 × 0.000000 cubit (Greek) = 0.000000 cubit (Greek)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi angstrom sang các đơn vị Chiều dài khác