Chuyển đổi angstrom sang năm ánh sáng
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi angstrom [A] sang đơn vị năm ánh sáng [ly]
angstrom
Định nghĩa:
năm ánh sáng
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi angstrom sang năm ánh sáng
| angstrom [A] | năm ánh sáng [ly] |
|---|---|
| 0.01 A | 0.000000 ly |
| 0.10 A | 0.000000 ly |
| 1 A | 0.000000 ly |
| 2 A | 0.000000 ly |
| 3 A | 0.000000 ly |
| 5 A | 0.000000 ly |
| 10 A | 0.000000 ly |
| 20 A | 0.000000 ly |
| 50 A | 0.000000 ly |
| 100 A | 0.000000 ly |
| 1000 A | 0.000000 ly |
Cách chuyển đổi angstrom sang năm ánh sáng
1 A = 0.000000 ly
1 ly = 94607304725800000333807616 A
Ví dụ
Convert 15 A to ly:
15 A = 15 × 0.000000 ly = 0.000000 ly