Chuyển đổi angstrom sang feet (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi angstrom [A] sang đơn vị feet (khảo sát Mỹ) [ft]
angstrom
Định nghĩa:
feet (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi angstrom sang feet (khảo sát Mỹ)
angstrom [A] | feet (khảo sát Mỹ) [ft] |
---|---|
0.01 A | 0.000000 ft |
0.10 A | 0.000000 ft |
1 A | 0.000000 ft |
2 A | 0.000000 ft |
3 A | 0.000000 ft |
5 A | 0.000000 ft |
10 A | 0.000000 ft |
20 A | 0.000000 ft |
50 A | 0.000000 ft |
100 A | 0.000000 ft |
1000 A | 0.000000 ft |
Cách chuyển đổi angstrom sang feet (khảo sát Mỹ)
1 A = 0.000000 ft
1 ft = 3048006096 A
Ví dụ
Convert 15 A to ft:
15 A = 15 × 0.000000 ft = 0.000000 ft